Đất đang sử dụng được xác định là đất lấn chiếm trong trường hợp nào?

Đất Đang Sử Dụng Được Xác Định Là Đất Lấn Chiếm Trong Trường Hợp Nào?

Lấn chiếm đất là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, ảnh hưởng không nhỏ đến quyền lợi của người sử dụng đất và công tác quản lý đất đai. Việc xác định đất đang sử dụng có phải là đất lấn chiếm hay không đòi hỏi sự rõ ràng trong quy định pháp luật và quy trình xử lý. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết theo Luật Đất đai 2024 và các văn bản liên quan.


1. Lấn Chiếm Đất Là Gì?

Theo Điều 31 Luật Đất đai 2024, hành vi lấn chiếm đất đai được hiểu là:

  • Lấn đất: Tự ý mở rộng diện tích đất sử dụng ra ngoài ranh giới đất được Nhà nước giao, cho thuê hoặc công nhận quyền sử dụng.
  • Chiếm đất: Tự ý sử dụng đất chưa được Nhà nước giao, cho thuê hoặc công nhận quyền sử dụng.

Những hành vi này thường được thực hiện trái pháp luật và vi phạm quyền lợi của Nhà nước, cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng.


2. Các Trường Hợp Xác Định Đất Đang Sử Dụng Là Đất Lấn Chiếm

2.1. Đất Không Có Giấy Tờ Pháp Lý

  • Sử dụng đất không có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) và không có các giấy tờ hợp pháp chứng minh quyền sử dụng đất theo quy định tại Điều 135 Luật Đất đai 2024.
  • Tự ý sử dụng đất công, đất thuộc quyền sở hữu của người khác mà không được sự đồng ý.

2.2. Sử Dụng Đất Sai Mục Đích

  • Đất được giao để sản xuất nông nghiệp nhưng lại chuyển đổi sang mục đích xây dựng nhà ở hoặc kinh doanh mà không được phép.
  • Vi phạm quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được phê duyệt.

2.3. Lấn Đất Công

  • Chiếm dụng đất công như đất ven đường, đất rừng phòng hộ, đất hành lang an toàn giao thông, thủy lợi.

2.4. Lấn Đất Liền Kề

  • Mở rộng diện tích sử dụng sang phần đất liền kề thuộc quyền sử dụng của cá nhân, tổ chức khác.

2.5. Chiếm Đất Thuộc Dự Án

  • Tự ý sử dụng đất thuộc dự án đầu tư mà chưa được giao hoặc cho thuê.

2.6. Sử Dụng Đất Sau Khi Hết Thời Hạn

  • Tiếp tục sử dụng đất khi thời hạn sử dụng đất đã hết mà không gia hạn hoặc làm thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất.

3. Quy Định Xử Lý Đất Lấn Chiếm Theo Luật Đất Đai 2024

3.1. Xử Phạt Hành Chính

Theo Nghị định 123/2024/NĐ-CP, hành vi lấn chiếm đất đai sẽ bị xử phạt như sau:

  • Lấn đất nông nghiệp: Phạt từ 3 triệu đồng đến 10 triệu đồng.
  • Lấn đất phi nông nghiệp: Phạt từ 10 triệu đồng đến 500 triệu đồng, tùy vào diện tích và mức độ vi phạm.
  • Cưỡng chế trả lại đất: Yêu cầu khôi phục hiện trạng ban đầu của đất.

3.2. Thu Hồi Đất

Theo Điều 64 Luật Đất đai 2024, đất bị lấn chiếm thuộc diện thu hồi, bao gồm:

  • Đất sử dụng không đúng mục đích.
  • Đất công bị chiếm dụng trái phép.

3.3. Xử Lý Hình Sự

Trường hợp lấn chiếm đất đai gây hậu quả nghiêm trọng, người vi phạm có thể bị xử lý hình sự theo Điều 228 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), với mức phạt tù lên đến 3 năm.


4. Quy Trình Xử Lý Đất Lấn Chiếm

Bước 1: Phát Hiện Và Lập Biên Bản

Cơ quan quản lý đất đai kiểm tra, xác minh và lập biên bản vi phạm đối với hành vi lấn chiếm.

Bước 2: Ra Quyết Định Xử Phạt

Cơ quan chức năng ban hành quyết định xử phạt hành chính, yêu cầu người vi phạm khắc phục hậu quả.

Bước 3: Thực Hiện Biện Pháp Cưỡng Chế

Nếu người vi phạm không tự nguyện trả lại đất, cơ quan chức năng sẽ thực hiện cưỡng chế, thu hồi đất.


5. Cách Phòng Tránh Lấn Chiếm Đất

5.1. Tuân Thủ Quy Định Pháp Luật

  • Sử dụng đất theo đúng mục đích, quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.

5.2. Kiểm Tra Pháp Lý Trước Khi Sử Dụng Đất

  • Đảm bảo đất được giao, cho thuê hoặc chuyển nhượng hợp pháp trước khi sử dụng.

5.3. Báo Cáo Kịp Thời

  • Nếu phát hiện hành vi lấn chiếm đất, cần báo cáo với cơ quan chức năng để kịp thời xử lý.

6. Hậu Quả Khi Lấn Chiếm Đất

  • Về kinh tế: Bị phạt hành chính, mất chi phí khôi phục hiện trạng đất.
  • Về pháp lý: Đối mặt với nguy cơ bị thu hồi đất, thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • Về xã hội: Gây mất trật tự an ninh, xung đột quyền lợi giữa các bên.

7. Kết Luận

Việc xác định đất đang sử dụng có phải là đất lấn chiếm hay không phụ thuộc vào các yếu tố như giấy tờ pháp lý, mục đích sử dụng, và quy hoạch đất đai. Lấn chiếm đất là hành vi vi phạm nghiêm trọng, có thể dẫn đến xử phạt hành chính, thu hồi đất, hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự. Do đó, người dân cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về đất đai để tránh rủi ro không đáng có.


📍 Công ty Luật TNHH Thái Dương FDI Hà Nội

0866222823