Thời hạn sử dụng đất đối với trường hợp doanh nghiệp chuyển nhượng quyền sử dụng đất nông nghiệp là bao nhiêu năm?

Thời Hạn Sử Dụng Đất Đối Với Trường Hợp Doanh Nghiệp Chuyển Nhượng Quyền Sử Dụng Đất Nông Nghiệp Là Bao Nhiêu Năm?

Trong lĩnh vực đất đai, việc doanh nghiệp chuyển nhượng quyền sử dụng đất nông nghiệp luôn được quan tâm, đặc biệt là thời hạn sử dụng đất sau khi chuyển nhượng. Theo Luật Đất đai 2024, thời hạn sử dụng đất nông nghiệp trong trường hợp chuyển nhượng được quy định rõ ràng để đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan. Dưới đây là những thông tin chi tiết về thời hạn sử dụng đất nông nghiệp áp dụng cho doanh nghiệp.


1. Thời Hạn Sử Dụng Đất Nông Nghiệp Theo Luật Đất Đai 2024

1.1. Thời Hạn Sử Dụng Đất Đối Với Doanh Nghiệp

Theo quy định tại Điều  Luật Đất đai 2024, thời hạn sử dụng đất nông nghiệp được xác định như sau:

  • Đất giao cho tổ chức kinh tế để sử dụng vào mục đích nông nghiệp: Thời hạn sử dụng tối đa là 50 năm.
  • Đất được Nhà nước cho thuê: Thời hạn thuê đất cũng tối đa là 50 năm.

1.2. Gia Hạn Thời Hạn Sử Dụng Đất

  • Sau khi hết thời hạn, doanh nghiệp có thể làm thủ tục xin gia hạn sử dụng đất.
  • Việc gia hạn sẽ được xem xét dựa trên quy hoạch sử dụng đất tại địa phương và hiệu quả sử dụng đất.

2. Quy Định Chuyển Nhượng Quyền Sử Dụng Đất Nông Nghiệp

2.1. Điều Kiện Chuyển Nhượng

Theo Điều 47 Luật Đất đai 2024, doanh nghiệp chỉ được phép chuyển nhượng quyền sử dụng đất nông nghiệp khi:

  • Có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Đất không có tranh chấp.
  • Đất không bị kê biên để đảm bảo thi hành án.
  • Đất còn trong thời hạn sử dụng.

2.2. Hình Thức Chuyển Nhượng

Chuyển nhượng quyền sử dụng đất nông nghiệp được thực hiện thông qua hợp đồng chuyển nhượng, có công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền.


3. Thời Hạn Sử Dụng Đất Sau Khi Chuyển Nhượng

3.1. Thời Hạn Sử Dụng Được Chuyển Tiếp

Theo Điều 174 Luật Đất đai 2024, khi doanh nghiệp chuyển nhượng quyền sử dụng đất nông nghiệp, thời hạn sử dụng đất còn lại sẽ được chuyển giao cho bên nhận chuyển nhượng. Điều này có nghĩa:

  • Bên nhận chuyển nhượng sẽ sử dụng đất trong thời hạn còn lại được ghi trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Nếu bên nhận chuyển nhượng muốn sử dụng lâu hơn, cần thực hiện thủ tục xin gia hạn trước khi hết thời hạn.

3.2. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Bên Nhận Chuyển Nhượng

Bên nhận chuyển nhượng sẽ có quyền và nghĩa vụ sử dụng đất như chủ sử dụng đất ban đầu, bao gồm:

  • Sử dụng đất đúng mục đích nông nghiệp.
  • Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính liên quan đến đất.

4. Hồ Sơ Và Thủ Tục Chuyển Nhượng Đất Nông Nghiệp

4.1. Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị

  • Đơn đề nghị chuyển nhượng quyền sử dụng đất.
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (bản gốc và bản sao).
  • Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất (công chứng hoặc chứng thực).
  • Chứng từ chứng minh nhân thân của các bên (CMND/CCCD, sổ hộ khẩu).

4.2. Quy Trình Thực Hiện

  1. Lập Hợp Đồng Chuyển Nhượng: Hai bên ký kết hợp đồng chuyển nhượng và công chứng tại văn phòng công chứng.
  2. Nộp Hồ Sơ: Hồ sơ được nộp tại Văn phòng Đăng ký đất đai nơi có thửa đất.
  3. Thẩm Định Hồ Sơ: Cơ quan chức năng kiểm tra, xác minh và cập nhật biến động đất đai.
  4. Cấp Giấy Chứng Nhận Mới: Sau khi hoàn thành thủ tục, bên nhận chuyển nhượng sẽ được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới với thời hạn còn lại của đất.

5. Lưu Ý Quan Trọng Về Thời Hạn Và Chuyển Nhượng

5.1. Kiểm Tra Quy Hoạch Sử Dụng Đất

Trước khi chuyển nhượng, cần kiểm tra quy hoạch sử dụng đất để đảm bảo đất nông nghiệp phù hợp với kế hoạch phát triển của địa phương.

5.2. Nghĩa Vụ Tài Chính

Các bên phải hoàn thành nghĩa vụ tài chính, bao gồm:

  • Thuế thu nhập doanh nghiệp (đối với bên chuyển nhượng).
  • Lệ phí trước bạ (đối với bên nhận chuyển nhượng).

5.3. Gia Hạn Thời Hạn Sử Dụng Đất

Nếu thời hạn còn lại của đất quá ngắn, bên nhận chuyển nhượng nên thực hiện thủ tục xin gia hạn để đảm bảo quyền sử dụng lâu dài.


6. Câu Hỏi Thường Gặp

6.1. Thời Hạn Gia Hạn Sử Dụng Đất Là Bao Lâu?

  • Thời hạn gia hạn sử dụng đất nông nghiệp tối đa là 50 năm, tùy vào mục đích sử dụng và quy hoạch địa phương.

6.2. Có Thể Chuyển Nhượng Đất Nông Nghiệp Cho Cá Nhân Không?

  • Doanh nghiệp có thể chuyển nhượng đất nông nghiệp cho cá nhân, nhưng phải đảm bảo cá nhân đó đáp ứng các điều kiện sử dụng đất nông nghiệp theo quy định.

6.3. Có Bị Thu Hồi Đất Nếu Không Sử Dụng Đúng Mục Đích?

  • Có. Nếu bên nhận chuyển nhượng không sử dụng đất đúng mục đích hoặc để đất hoang hóa, Nhà nước có quyền thu hồi đất.

7. Kết Luận

Thời hạn sử dụng đất đối với trường hợp doanh nghiệp chuyển nhượng quyền sử dụng đất nông nghiệp là yếu tố quan trọng mà các bên cần lưu ý khi thực hiện giao dịch. Theo Luật Đất đai 2024, thời hạn sử dụng đất còn lại sẽ được chuyển giao cho bên nhận chuyển nhượng, và việc gia hạn sử dụng đất sau này cần tuân thủ quy định pháp luật. Để đảm bảo giao dịch hợp pháp và quyền lợi của các bên, nên kiểm tra kỹ thời hạn sử dụng đất, quy hoạch và hoàn thiện hồ sơ đầy đủ.


📍 Công ty Luật TNHH Thái Dương FDI Hà Nội

0866222823