Tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất được quy định như thế nào?

 

Tranh Chấp Hợp Đồng Chuyển Nhượng Quyền Sử Dụng Đất Được Quy Định Như Thế Nào? Các Bên Có Quyền Thỏa Thuận Nội Dung Hợp Đồng Không?

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là một giao dịch quan trọng trong lĩnh vực bất động sản. Tuy nhiên, không ít trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến nội dung và điều kiện thực hiện hợp đồng. Vậy, tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất được quy định ra sao? Các bên có quyền thỏa thuận nội dung hợp đồng không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.


1. Quy Định Pháp Luật Về Hợp Đồng Chuyển Nhượng Quyền Sử Dụng Đất

1.1. Hợp Đồng Chuyển Nhượng Là Gì?

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là văn bản pháp lý xác lập sự chuyển giao quyền sử dụng đất từ bên chuyển nhượng (người bán) sang bên nhận chuyển nhượng (người mua).

Hợp đồng này phải đáp ứng các yêu cầu:

  • Lập thành văn bản.
  • Được công chứng hoặc chứng thực.
  • Nội dung phù hợp với quy định pháp luật.

1.2. Quy Định Về Hợp Đồng Chuyển Nhượng

Theo Luật Đất đai 2013 và các văn bản pháp luật liên quan:

  • Đất được chuyển nhượng phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Việc chuyển nhượng phải tuân thủ đúng quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của địa phương.
  • Các bên có quyền tự do thỏa thuận nội dung hợp đồng nhưng không được trái quy định pháp luật.

2. Nguyên Nhân Gây Tranh Chấp Hợp Đồng Chuyển Nhượng

2.1. Nội Dung Hợp Đồng Không Rõ Ràng

  • Hợp đồng thiếu các điều khoản quan trọng như giá chuyển nhượng, phương thức thanh toán, thời gian giao đất.

2.2. Không Đủ Điều Kiện Pháp Lý

  • Đất chuyển nhượng không có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Đất đang bị tranh chấp hoặc kê biên để thi hành án.

2.3. Vi Phạm Cam Kết

  • Một bên không thực hiện đúng các cam kết trong hợp đồng như chậm thanh toán, không giao đất đúng thời hạn.

2.4. Thỏa Thuận Không Hợp Pháp

  • Nội dung thỏa thuận vi phạm quy định pháp luật, gây khó khăn khi giải quyết tranh chấp.

3. Quy Định Về Giải Quyết Tranh Chấp Hợp Đồng Chuyển Nhượng

3.1. Hòa Giải

  • Theo Điều 202 Luật Đất đai 2013, trước khi khởi kiện ra tòa, các bên nên thực hiện hòa giải tại UBND cấp xã.
  • Hòa giải thành hoặc không thành sẽ được lập biên bản để làm cơ sở cho các bước tiếp theo.

3.2. Khởi Kiện Tại Tòa Án

  • Nếu hòa giải không thành, các bên có quyền khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền.
  • Hồ sơ khởi kiện bao gồm:
    • Đơn khởi kiện.
    • Hợp đồng chuyển nhượng và các giấy tờ liên quan.
    • Biên bản hòa giải (nếu có).

3.3. Căn Cứ Xử Lý Tranh Chấp

Tòa án sẽ căn cứ vào:

  • Quy định pháp luật hiện hành.
  • Nội dung hợp đồng và các thỏa thuận đã ký kết.
  • Thực tế thực hiện hợp đồng.

4. Các Bên Có Quyền Thỏa Thuận Nội Dung Hợp Đồng Không?

4.1. Quyền Tự Do Thỏa Thuận

Theo Điều 3 Bộ luật Dân sự 2015, các bên có quyền tự do thỏa thuận các nội dung trong hợp đồng, miễn là không trái pháp luật và đạo đức xã hội. Các điều khoản có thể thỏa thuận bao gồm:

  • Giá chuyển nhượng.
  • Phương thức và thời gian thanh toán.
  • Thời gian bàn giao đất.
  • Quyền và nghĩa vụ của các bên.

4.2. Giới Hạn Thỏa Thuận

Mặc dù có quyền tự do, các bên không được thỏa thuận các điều khoản:

  • Vi phạm pháp luật đất đai, như chuyển nhượng đất không đủ điều kiện.
  • Gây thiệt hại hoặc xâm phạm quyền lợi của bên thứ ba.

4.3. Vai Trò Của Thỏa Thuận Trong Tranh Chấp

Trong quá trình giải quyết tranh chấp, nội dung thỏa thuận trong hợp đồng sẽ là căn cứ quan trọng để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên.


5. Cách Phòng Tránh Tranh Chấp Hợp Đồng Chuyển Nhượng

5.1. Kiểm Tra Pháp Lý Của Đất

  • Đảm bảo đất có giấy chứng nhận quyền sử dụng hợp pháp.
  • Kiểm tra đất có tranh chấp, bị kê biên hay không.

5.2. Soạn Thảo Hợp Đồng Chặt Chẽ

  • Hợp đồng cần quy định rõ ràng các điều khoản về giá cả, thời hạn, và trách nhiệm của các bên.

5.3. Nhờ Tư Vấn Pháp Lý

  • Sử dụng dịch vụ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo hợp đồng được soạn thảo đúng quy định.

6. Hỏi Đáp Thường Gặp

6.1. Hợp Đồng Chuyển Nhượng Không Công Chứng Có Hiệu Lực Không?

  • Không. Theo quy định, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất phải được công chứng hoặc chứng thực để có hiệu lực pháp lý.

6.2. Thời Gian Giải Quyết Tranh Chấp Là Bao Lâu?

  • Tùy vào mức độ phức tạp, thời gian giải quyết có thể kéo dài từ 3 đến 6 tháng hoặc lâu hơn.

6.3. Có Được Thỏa Thuận Hủy Bỏ Hợp Đồng Không?

  • Có, các bên có thể thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng nếu đạt được sự đồng thuận và thực hiện theo quy định pháp luật.

7. Kết Luận

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất cần được soạn thảo và thực hiện đúng quy định pháp luật để tránh rủi ro tranh chấp. Các bên có quyền tự do thỏa thuận nội dung hợp đồng nhưng phải đảm bảo tuân thủ pháp luật và không vi phạm quyền lợi của bên thứ ba. Nếu có tranh chấp xảy ra, việc giải quyết cần dựa trên các quy định pháp luật và nội dung thỏa thuận đã ký kết.


📍 Công ty Luật TNHH Thái Dương FDI Hà Nội

0866222823